Cách tìm chart đan móc bằng Tiếng Anh
Ở bài trước, tớ đã chia sẻ cách tìm chart đan móc bằng hình ảnh( xem: tại đây)
Ở bài này giới thiệu thêm 1 mục nữa là: tìm chart đan móc bằng Tiếng Anh
Bài viết này rất đơn giản, nhưng cực kì hữu ích, tớ vẫn thường xuyên dùng
Bình thường bạn tìm kiếm bằng Tiếng Việt thì ra rất ít mẫu, đổi lại bằng Tiếng Anh thì ra vô vàn. Lưu ý ko có chart thì bạn cứ lưu về, mình học cách người ta sáng tạo mẫu và phối màu
1. Mở google:
2. Đánh tên Tiếng Anh cần tìm
– Cụm từ chung
+ How to crochet: Học cách móc
+ How to knit: Học cách đan
– Sau đó ta ghép cụm từ chung bên trên với các từ sau( ghép với từ nào bạn muốn)
a) Từ vựng quần áo
dress: váy liền
Ví dụ:
+ How to crochet dress: Học cách móc váy
+ How to knit dress: Học cách đan váy
skirt: chân váy
+ How to crochet skirt: Học cách móc chân váy
+How to knit skirt: Học cách đan chân váy
nightie : váy ngủ
pyjamas: bộ đồ ngủ
miniskirt: váy ngắn
bikini : bikini
blouse: áo sơ mi nữ
jacket :áo khoác
underpants : quần lót nam
knickers : quần lót nữ
bra : áo lót nữ
shorts : quần soóc
shirt :áo sơ mi
tie : cà vạt
t-shirt : áo phông
anorak :áo khoác có mũ
pullover : áo len chui đầu
sweater : áo len
cardigan: áo len cài đằng trước
jumper : áo len
top : áo
overcoat : áo măng tô
jacket :áo khoác ngắn
stockings: tất dài
tights: quần tất
boots :bốt
gloves : găng tay
hat : mũ
baseball cap : mũ lưỡi trai
scarf : khăn
– Dành cho baby thì mình thêm từ” baby” vào thôi
Ví dụ
Với từ dress: váy liền
+ How to crochet a baby dress: Học cách móc váy cho bé
+ How to knit a baby dress: Học cách đan váy cho bé
b) Từ vựng con vật
bear: con gấu
Ví dụ
+ How to crochet bear: học cách móc con gấu
+ How to crochet bear: học cách đan con gấu
rabbit: con thỏ
zebra: ngựa vằn
giraffe: hươu cao cổ
rhinoceros: tê giác
elephant: voi
lion: sư tử
leopard: báo
hippopotamus: hà mã
camel: lạc đà
monkey: khỉ
chimpanzee: tinh tinh
bull: bò đực
chicken: gà
cow: con bò
donkey: con lừa
horse: ngựa
sheep: cừu
piglet : lợn con
rooster: con gà trống
goat: con dê
mouse: chuột
squirrel: – sóc
deer: hươu
wolf: con sói
fox: cáo
tiger: hổ
beaver: con hải ly
porcupine: con nhím
panda: gấu trúc
frog: con ếch
snake: con rắn
lizard: thằn lằn
crocodile: cá sấu
dragon: con rồng
dinosaur : khủng long
butterfly: com bướm
bee: con ong
pelican: bồ nông
seal chó biển
dolphin: cá heo
sea horse: cá ngựa
whale: cá voi
Trên đây là từ vựng về quần áo và con thú cơ bản
Thật đơn giản đúng không mọi người, chúc các bạn tìm ra nhiều mẫu đẹp và free nhé
cảm ơn chị thỏ nhiều lắm!chia sẻ của chị thật hữu ích,ngày nào e cũng mong hướng dẫn của c.hehe.
chị hóng sản phẩm của e nha